Skip to product information
1 of 1

hooligan Anh

hooligan Anh: BONGDATV

hooligan Anh: BONGDATV

Regular price VND 12.649
Regular price Sale price VND 12.649
Sale Sold out

daftar

hooligan Anh: Hooligan trong Tiếng Anh, dịch, Tiếng Việt - Từ điển Tiếng Anh,TO THE MOON (hooligan) Học Tiếng Anh Qua Bài Hát | KISS English,HOOLIGAN | Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge,Gặp gỡ hooligan., chủ nhân 'người Việt 100%' của bản hit 'To the Moon ...,
hooligan. trong tiếng Anh. hooligan. noun. These are words and phrases related to hooligan. Click on any word or phrase to go to its thesaurus page. Or, đi đến định nghĩa của hooligan. RUFFIAN.
Gây ấn tượng mạnh với To The Moon, hooligan. là một cái tên mới lạ trong làng nhạc Việt. Anh đang từng bước chập chững với hành trình âm nhạc của mình.
"Hooligan" là thuật ngữ tiếng Anh ám chỉ những người hay nhóm người thường xuyên có các hành động côn đồ và phá hoại xung quanh các trận thi đấu bóng đá. Những hành động bạo lực này tồn tại ở rất nhiều dạng: ném đá, pháo sáng… xuống sân, tấn công cầu thủ hay các cổ động viên khác.
Ca si Hooligan. - Nghe tải những bài hát ca sĩ hooligan. mới hay nhất nhạc mp3 320kbps, tìm album hooligan. video clip HOT cực nhanh.
View full details